Có 2 kết quả:
統共 tǒng gòng ㄊㄨㄥˇ ㄍㄨㄥˋ • 统共 tǒng gòng ㄊㄨㄥˇ ㄍㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) altogether
(2) in total
(2) in total
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) altogether
(2) in total
(2) in total
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh